Có 2 kết quả:
本国人 běn guó rén ㄅㄣˇ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ • 本國人 běn guó rén ㄅㄣˇ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
natives of one's own country
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
natives of one's own country
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh